Phiên âm : qì qiú.
Hán Việt : khí cầu.
Thuần Việt : bóng hơi; khí cầu; bong bóng; khinh khí cầu.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bóng hơi; khí cầu; bong bóng; khinh khí cầu在薄橡皮涂有橡胶的布塑料等制成的囊中灌入氢氦空气等气体所制成的球气球充入比空气轻的气体时,可以上升种类很多有的用作玩具,有的用作运载工具,如在气象和军事上可以携带仪器,进行高空探测和侦察等