Phiên âm : qì jí bài huài.
Hán Việt : khí cấp bại phôi.
Thuần Việt : hổn hển; nhớn nhác.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hổn hển; nhớn nhác上气不接下气,狼狈不堪,形容十分慌张或恼怒