VN520


              

气象计

Phiên âm : qì xiàng jì.

Hán Việt : khí tượng kế.

Thuần Việt : Khí tượng kế.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Khí tượng kế


Xem tất cả...