Phiên âm : jiāo tou.
Hán Việt : kiêu đầu.
Thuần Việt : thêm thức ăn; gắp thêm .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thêm thức ăn; gắp thêm (thức ăn). 加在盛好的面條或米飯上面的菜.