VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
澆筑
Phiên âm :
jiāo zhù.
Hán Việt :
kiêu trúc.
Thuần Việt :
.
Đồng nghĩa :
, .
Trái nghĩa :
, .
澆筑澆筑大壩.
澆梅根 (jiāo méi gēn) : kiêu mai căn
澆裹 (jiāo guǒ) : kiêu khỏa
澆瓜之惠 (jiāo guā zhī huì) : kiêu qua chi huệ
澆灌 (jiāo guàn) : kiêu quán
澆弛 (jiāo shǐ) : kiêu thỉ
澆季 (jiāo jì) : kiêu quý
澆注 (jiāo zhù) : đổ; rót
澆漓 (jiāo lí) : đơn giản
澆薄 (jiāo bó) : kiêu bạc
澆鑄 (jiāo zhù) : đúc kim loại; đúc khuôn
澆風薄俗 (jiāo fēng bó sú) : kiêu phong bạc tục
澆頭 (jiāo tou) : thêm thức ăn; gắp thêm
澆愁 (jiāo chóu) : kiêu sầu
澆筑 (jiāo zhù) : kiêu trúc
澆花 (jiāo huā) : kiêu hoa
澆訛 (jiāo é) : kiêu ngoa
Xem tất cả...