VN520


              

澆季

Phiên âm : jiāo jì.

Hán Việt : kiêu quý.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

季, 末期。澆季指風俗澆薄的末世。《北史.卷一○.周高祖武帝本紀》:「朕運當澆季, 思復古始, 弘贊後庭, 事從簡約。」《舊唐書.卷二.太宗本紀上》:「然情存今古, 世踵澆季, 而策名就列, 或乖大體。」


Xem tất cả...