Phiên âm : jiāo jì.
Hán Việt : kiêu quý.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
季, 末期。澆季指風俗澆薄的末世。《北史.卷一○.周高祖武帝本紀》:「朕運當澆季, 思復古始, 弘贊後庭, 事從簡約。」《舊唐書.卷二.太宗本紀上》:「然情存今古, 世踵澆季, 而策名就列, 或乖大體。」