Phiên âm : jiāo zhù.
Hán Việt : kiêu chú.
Thuần Việt : đúc kim loại; đúc khuôn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
đúc kim loại; đúc khuôn. 把熔化了的金屬等倒入模型, 鑄成物件.