VN520


              

澆訛

Phiên âm : jiāo é.

Hán Việt : kiêu ngoa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

風俗浮薄多詐偽。《後漢書.卷六七.黨錮傳.序》:「叔末澆訛, 王道陵缺。」


Xem tất cả...