Phiên âm : lè jí bēi lái.
Hán Việt : nhạc cực bi lai.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
快樂到極點, 往往轉為悲哀。唐.陳子昂〈館陶郭公姬薛氏墓誌銘〉:「華繁豔歇, 樂極悲來。」也作「樂極生悲」。義參「樂極生悲」。見「樂極生悲」條。