Phiên âm : cán bù.
Hán Việt : tàn bộ.
Thuần Việt : tàn quân; phần còn lại; phần người ngựa sót lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tàn quân; phần còn lại; phần người ngựa sót lại残存下来的部分人马