Phiên âm : suì kǎo.
Hán Việt : tuế khảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
科舉學制, 凡生員一年一次由提學官和學政主持的考試, 以評定優劣、賞罰。《明史.卷六九.選舉志一》:「提學官在任三歲, 兩試諸生。先以六等試諸生優劣, 謂之歲考。」《初刻拍案驚奇》卷一○:「目今提學要到臺州歲考, 待官人考了優等, 待官人考了優等, 就出吉帖便是。」