Phiên âm : suì yuè rú liú.
Hán Việt : tuế nguyệt như lưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
形容時光如流水般迅速流逝。《陳書.卷二六.徐陵傳》:「歲月如流, 平生何幾!」《老殘遊記》第一二回:「歲月如流, 眼見斗杓又將東指了, 人又要添一歲了。」