VN520


              

歲月如流

Phiên âm : suì yuè rú liú.

Hán Việt : tuế nguyệt như lưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容時光如流水般迅速流逝。《陳書.卷二六.徐陵傳》:「歲月如流, 平生何幾!」《老殘遊記》第一二回:「歲月如流, 眼見斗杓又將東指了, 人又要添一歲了。」


Xem tất cả...