Phiên âm : suì xíng.
Hán Việt : tuế hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
歲星運行。其運行十二年一周天, 古人據以紀年。宋.歐陽修〈瀧岡阡表〉:「術者謂我歲行在戌將死。使其言然, 吾不及見兒之立也。後當以我語告之。」