Phiên âm : suì rěn nián fēng.
Hán Việt : tuế nhẫm niên phong.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
農作物豐收, 穀物充足。《孤本元明雜劇.十樣錦.第四折》:「今日個君聖臣賢治, 化育的歲稔年豐快。」也作「歲豐年稔」。