Phiên âm : suì jì.
Hán Việt : tuế kế.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一年中收支的計算。《淮南子.泰族》:「日計無算, 歲計有餘。」唐.朱慶餘〈鏡湖西島言事〉詩:「歲計有餘添橡實, 生涯一半在漁舟。」