Phiên âm : wǔ kù.
Hán Việt : vũ khố.
Thuần Việt : kho vũ khí; kho đạn dược.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kho vũ khí; kho đạn dược藏兵器的仓库