VN520


              

武把子

Phiên âm : wǔ bǎ zi.

Hán Việt : vũ bả tử.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

武行的技藝俗稱為「武把子」。


Xem tất cả...