VN520


              

武師

Phiên âm : wǔ shī.

Hán Việt : vũ sư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.軍隊。《左傳.昭公十三年》:「告之以文辭, 董之以武師。」2.尊稱精於武術的人。《水滸傳》第七回:「這官人是八十萬禁軍鎗棒教頭林武師, 名喚林冲。」


Xem tất cả...