Phiên âm : wǔ shī.
Hán Việt : vũ sư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.軍隊。《左傳.昭公十三年》:「告之以文辭, 董之以武師。」2.尊稱精於武術的人。《水滸傳》第七回:「這官人是八十萬禁軍鎗棒教頭林武師, 名喚林冲。」