Phiên âm : wǔ zhuāng lì liàng.
Hán Việt : vũ trang lực Lượng.
Thuần Việt : lực lượng vũ trang.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lực lượng vũ trang国家的正规军队及其他武装组织的总称