VN520


              

武戏

Phiên âm : wǔ xì.

Hán Việt : vũ hí.

Thuần Việt : kịch võ; trò võ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

kịch võ; trò võ
以武工为主的戏(区别于'文戏')


Xem tất cả...