Phiên âm : wǔ dàn.
Hán Việt : vũ đán.
Thuần Việt : vai đào võ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vai đào võ. 戲曲中旦角的一種, 扮演具有武藝的婦女, 偏重武工.