Phiên âm : wǔ xiàng.
Hán Việt : vũ tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
周武王時的樂曲。《文選.李斯.上書秦始皇》:「鄭、衛、桑間、韶虞、武象者, 異國之樂也。」《文選.司馬相如.上林賦》:「韶濩武象之樂, 陰淫案衍之音。」