Phiên âm : wǔ shù.
Hán Việt : vũ thuật.
Thuần Việt : võ thuật; phép đánh võ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
võ thuật; phép đánh võ打拳和使用兵器的技术,是中国传统的体育项目