Phiên âm : wǔ líng.
Hán Việt : vũ lăng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.山脈名。苗嶺的支脈, 連綿於川鄂湘境。2.山名。位於江西省餘干縣界。也稱為「武林山」。