Phiên âm : wǔ duàn.
Hán Việt : vũ đoạn.
Thuần Việt : võ đoán; độc đoán.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
võ đoán; độc đoán只凭主观判断妄以权势裁断曲直乡曲武断