VN520


              

武断

Phiên âm : wǔ duàn.

Hán Việt : vũ đoạn.

Thuần Việt : võ đoán; độc đoán.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

võ đoán; độc đoán
只凭主观判断
妄以权势裁断曲直乡曲武断


Xem tất cả...