Phiên âm : wǔ zhuāng.
Hán Việt : vũ trang.
Thuần Việt : vũ trang; võ trang .
vũ trang; võ trang (trang bị quân sự)
军事装备
wǔzhuānglìliàng
lực lượng vũ trang
trang bị; vũ trang
用武器来装备
缴获的武器,足够武装我军两个师.
jiǎohuò de wǔqì,zúgòu wǔzhuāng wǒjūn liǎnggè shī.
vũ khí thu được của địch, đủ trang bị hai