Phiên âm : bù láng.
Hán Việt : bộ lang.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
屋外長廊。南朝梁.元帝〈夕出通波閣下觀妓〉詩:「胡舞開春閣, 鈴盤出步廊。」唐.元稹〈暮秋〉詩:「看著牆西日又沉, 步廊迴合戟門深。」