Phiên âm : bù tài.
Hán Việt : bộ thái.
Thuần Việt : dáng đi.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dáng đi行走奔跑或脚移动的样子四足动物的步态;经常至少有两只脚着地;特指一匹马缓慢单调行走的四拍步态