Phiên âm : yán sù.
Hán Việt : nghiêm túc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
他是個很嚴肅的人, 從來不茍言笑.
♦Nghiêm chính, trang trọng.♦Cẩn thận, không cẩu thả. ◇Thái Ung 蔡邕: Giáo hối nghiêm túc 教誨嚴肅 (Nghị lang hồ công phu nhân ai tán 議郎胡公夫人哀讚) Dạy bảo cẩn thận.♦Nghiêm cẩn có phép tắc.