VN520


              

毛錢

Phiên âm : máo qián.

Hán Việt : mao tiền.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.宋代的小錢。《宋史.卷三○.高宗本紀七》:「辛卯, 毀私鑄毛錢。」2.銀角幣。


Xem tất cả...