VN520


              

毛子話

Phiên âm : máo zi huà.

Hán Việt : mao tử thoại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

洋人說的話。如:「他在外國住了一陣, 懂得幾句毛子話。」


Xem tất cả...