Phiên âm : máo bǐ.
Hán Việt : mao bút .
Thuần Việt : bút lông.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bút lông. 用羊毛, 鼬毛等制成的筆, 供寫字、畫畫等用.