Phiên âm : máo zi.
Hán Việt : mao tử.
Thuần Việt : bọn Tây; thằng Tây; bọn mũi lõ .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. bọn Tây; thằng Tây; bọn mũi lõ (gọi người Tây Dương có ý khinh bỉ). 舊時稱西洋人(含貶義).