Phiên âm : máo qú.
Hán Việt : mao cừ .
Thuần Việt : mương nhánh; rãnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mương nhánh; rãnh. 從斗渠引水送到每一塊田地里的小渠道.