Phiên âm : máo shǒu máo jiǎo.
Hán Việt : mao thủ mao cước .
Thuần Việt : hấp ta hấp tấp; lúng ta lúng túng; chân tay lóng n.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hấp ta hấp tấp; lúng ta lúng túng; chân tay lóng ngóng; tay chân vụng về; nặng chân nặng tay. 做事粗心大意, 不沉著.