VN520


              

毛手毛腳

Phiên âm : máo shǒu máo jiǎo.

Hán Việt : mao thủ mao cước .

Thuần Việt : hấp ta hấp tấp; lúng ta lúng túng; chân tay lóng n.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

hấp ta hấp tấp; lúng ta lúng túng; chân tay lóng ngóng; tay chân vụng về; nặng chân nặng tay. 做事粗心大意, 不沉著.


Xem tất cả...