VN520


              

毛細管

Phiên âm : máo xì guǎn.

Hán Việt : mao tế quản .

Thuần Việt : mao mạch.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. mao mạch. 連接在小動脈和小靜脈之間的最細小的血管, 血液中的氧與細胞組織內的二氧化碳在毛細管里進行交換. 也叫毛細血管.


Xem tất cả...