Phiên âm : máo zi rén.
Hán Việt : mao tử nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
舊俗對洋人之貶稱。如:「那個毛子人有一頭金髮和一雙藍眼睛。」