Phiên âm : máo tuán bǎ xì.
Hán Việt : mao đoàn bả hí.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
雜耍團中動物們的表演花招。後比喻詭計、圈套。《初刻拍案驚奇》卷三一:「若是毛團把戲, 做得不好, 非但不得東西, 反遭毒手。倒被他笑。」