VN520


              

毛茶

Phiên âm : máo chá.

Hán Việt : mao trà.

Thuần Việt : chè sô; chè thô; trà thô; trà chưa chế biến.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

chè sô; chè thô; trà thô; trà chưa chế biến
各种茶叶由茶农初步加工,仅经干燥处理而未加焙火,其外形较为粗放,枝梗较多,称为"毛茶"


Xem tất cả...