Phiên âm : máo xì guǎn.
Hán Việt : mao tế quản.
Thuần Việt : mao mạch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
mao mạch连接在小动脉和小静脉之间的最细小的血管,血液中的氧与细胞组织内的二氧化碳在毛细管里进行交换也叫毛细血管hiện tượng mao dẫn; tính mao dẫn直径特别细小的管子