VN520


              

毛舉細務

Phiên âm : máo jǔ xì wù.

Hán Việt : mao cử tế vụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一一列舉細微瑣碎的小事。《宋史.卷三七七.陳桷傳》:「時言事者率毛舉細務, 略大利害。」也作「毛舉細故」、「毛舉細事」。


Xem tất cả...