VN520


              

毛髮俱豎

Phiên âm : máo fǎ jù shù.

Hán Việt : mao phát câu thụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

害怕得毛髮都豎立起來。形容極為驚恐、害怕的樣子。如:「在寒風的夜晚, 聽到颼颼的風聲, 會令人毛髮俱豎。」


Xem tất cả...