Phiên âm : máo fǎ jù shù.
Hán Việt : mao phát câu thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
害怕得毛髮都豎立起來。形容極為驚恐、害怕的樣子。如:「在寒風的夜晚, 聽到颼颼的風聲, 會令人毛髮俱豎。」