VN520


              

毛毛匠

Phiên âm : máo máo jiàng.

Hán Việt : mao mao tượng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

縫製毛皮衣物的工匠。《醒世姻緣傳》第三六回:「喚了一個毛毛匠, 做了兩頂極冠冕的帽套。」


Xem tất cả...