Phiên âm : máo máo jiàng.
Hán Việt : mao mao tượng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
縫製毛皮衣物的工匠。《醒世姻緣傳》第三六回:「喚了一個毛毛匠, 做了兩頂極冠冕的帽套。」