Phiên âm : máo fǎ sēn shù.
Hán Việt : mao phát sâm thụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
害怕得毛髮都直立起來。形容極端驚懼。宋.岳珂《桯史.卷三.館娃浯溪》:「余忽心動, 毛髮森豎, 乃蹟故步, 還至水滸。」