Phiên âm : máo cǎo.
Hán Việt : mao thảo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.細小雜亂的茅草。如:「這一帶長了許多毛草, 感覺好荒涼。」2.毛躁、粗心。《兒女英雄傳》第一六回:「不是我毛草, 他那脾氣性子可真累贅。」