Phiên âm : máo xiā.
Hán Việt : mao hà.
Thuần Việt : tép; ruốc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tép; ruốc虾的一类,身体长一寸左右,体形侧扁,壳很薄,第二对触角上各有一根红色的长须生活在浅海中煮熟晒干后叫虾皮,供食用