Phiên âm : máo xī.
Hán Việt : mao tê .
Thuần Việt : tê ngưu lông dài .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tê ngưu lông dài (động vật sống ở kỉ thứ tư, đã tuyệt chủng). 披毛犀:古哺乳動物, 大小和現代的犀牛相似, 全身披著長毛. 生活在寒冷地帶. 是第四紀的動物, 已經絕種.