VN520


              

毛犀

Phiên âm : máo xī.

Hán Việt : mao tê .

Thuần Việt : tê ngưu lông dài .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tê ngưu lông dài (động vật sống ở kỉ thứ tư, đã tuyệt chủng). 披毛犀:古哺乳動物, 大小和現代的犀牛相似, 全身披著長毛. 生活在寒冷地帶. 是第四紀的動物, 已經絕種.


Xem tất cả...