Phiên âm : máo téng sī huǒ.
Hán Việt : mao đằng tư hỏa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
毛騰於火上, 一燃就不可收拾。引申指危險。常用來形容粗率、沒有修養, 一招惹就糾纏不休的危險人物。如:「他是西門一帶有名的毛騰廝火小子。」