VN520


              

毛澤東思想

Phiên âm : máo zé dōng sī xiǎng.

Hán Việt : mao trạch đông tư tưởng.

Thuần Việt : tư tưởng Mao Trạch Đông.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tư tưởng Mao Trạch Đông. 馬克思列寧主義的普遍真理和中國革命具體實踐相結合而形成的思想體系, 是以毛澤東為代表的中國共產黨, 在馬克思列寧主義指導下, 在半個多世紀中領導中國人民進行民主革命和社會 主義革命, 社會主義建設的實踐經驗的結晶.


Xem tất cả...