Phiên âm : máo bái yáng.
Hán Việt : mao bạch dương .
Thuần Việt : cây bạch dương.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
cây bạch dương. 落葉喬木, 幼樹樹皮光滑, 青白色, 老樹樹皮有裂溝, 葉子卵形或三角狀卵形, 邊緣有波狀的齒. 木材白色. 可供建筑, 也用來造船、制紙等. 也叫大葉楊、響楊或白楊.